Có 2 kết quả:
岁月如流 suì yuè rú liú ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ • 歲月如流 suì yuè rú liú ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
suì yuè rú liú ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the passage of the years
(2) the flow of time
(2) the flow of time
Bình luận 0
suì yuè rú liú ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the passage of the years
(2) the flow of time
(2) the flow of time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0